Tại sao cần kiểm tra bình nóng lạnh đầy nước trước khi bật nguồn?
Cháy thanh đốt do không có nước làm mát
Thanh đốt có nhiệm vụ chuyển hóa điện năng thành nhiệt năng để làm nóng nước. Khi bình chứa đầy nước, nhiệt lượng từ thanh đốt sẽ được truyền trực tiếp vào nước, giúp làm nóng nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu bình rỗng hoặc không có đủ nước, thanh đốt sẽ bị đốt nóng trong không khí.
Việc làm nóng trong môi trường không có nước ( “e” nước) sẽ khiến thanh đốt bị cháy khô, nứt vỡ hoặc biến dạng. Hậu quả tức thì là thanh đốt bị hỏng hoàn toàn, không thể làm nóng nước.
Rủi ro rò rỉ điện, chập cháy và mất an toàn
Như đã đề cập ở trên, một khi thanh đốt đã bị hư hại do hoạt động trong tình trạng không có nước, lớp cách điện bên ngoài thanh đốt có thể bị phá hủy. Điều này tạo điều kiện cho dòng điện rò rỉ trực tiếp ra môi trường xung quanh thông qua vỏ bình hoặc đường ống kim loại. Nguy hiểm hơn, nếu bình nóng lạnh không được trang bị hệ thống chống giật ELCB hoặc bị hỏng/không hoạt động hiệu quả, người dùng có thể bị điện giật ngay lập tức khi tiếp xúc với nước hoặc vỏ bình.
Các vụ tai nạn thương tâm liên quan đến bình nóng lạnh rò điện không phải là hiếm. Đó là lý do vì sao việc đảm bảo bình đã đầy nước trước khi bật nguồn không chỉ là quy tắc bảo vệ thiết bị mà còn là nguyên tắc vàng để bảo vệ tính mạng của bản thân và gia đình.

Ảnh hưởng tiêu cực đến tuổi thọ và hiệu suất hoạt động
Mỗi thiết bị điện tử đều có tuổi thọ nhất định và bình nóng lạnh cũng không ngoại lệ. Việc vận hành bình trong tình trạng không có nước sẽ làm giảm đáng kể tuổi thọ của thanh đốt nói riêng và toàn bộ bình nóng lạnh nói chung. Ngay cả khi thanh đốt không bị cháy ngay lập tức, việc chịu đựng nhiệt độ quá cao trong không khí sẽ làm suy yếu cấu trúc vật liệu, đẩy nhanh quá trình xuống cấp.
Ngoài ra, khi thanh đốt bị hư hại, hiệu suất làm nóng nước của bình cũng sẽ giảm sút đáng kể. Nước sẽ lâu nóng hơn, tốn nhiều điện hơn, hoặc thậm chí không thể đạt được nhiệt độ mong muốn. Điều này không chỉ gây lãng phí điện năng mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng của người dùng.
Làm sao biết bình nóng lạnh đầy nước trước khi bật nguồn?
Trước khi tiến hành bất kỳ phương pháp kiểm tra nào, điều quan trọng nhất là bạn phải đảm bảo đã mở van cấp nước vào bình nóng lạnh. Thông thường, van này nằm ở đường cấp nước lạnh vào bình, có thể là van tay gạt hoặc van khóa. Hãy chắc chắn rằng van đang ở vị trí mở hoàn toàn để nước có thể chảy vào bình. Đồng thời, tuyệt đối không cắm điện bình nóng lạnh trong suốt quá trình kiểm tra để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Phương pháp 1: Kiểm tra qua vòi nước nóng
Một cách đơn giản và hiệu quả để kiểm tra là mở vòi nước nóng, chẳng hạn vòi sen hoặc vòi rửa bát. Lý tưởng nhất là chọn vòi ở vị trí xa bình nóng lạnh nhất.
Khi bình đầy, nước sẽ chảy ra đều, mạnh, và không bị ngắt quãng. Nếu bạn thấy bọt khí hoặc nghe tiếng “xì xèo” trong vài giây đầu, đó là dấu hiệu không khí đang thoát ra từ bình, nghĩa là bình chưa đầy hoàn toàn. Hãy chờ thêm 5–10 phút sau khi mở van cấp nước để đảm bảo nước lấp đầy toàn bộ bình.

Phương pháp 2: Kiểm tra qua van xả khí hoặc van an toàn
- Xác định vị trí van thường nằm ở phía trên hoặc bên cạnh bình.
- Sử dụng dụng cụ phù hợp (nếu cần) hoặc tay để mở van xả khí/van an toàn một cách cẩn thận và từ từ.
- Quan sát và lắng nghe:
- Ban đầu, bạn có thể nghe thấy tiếng "xì" của không khí thoát ra.
- Sau khi không khí thoát hết, nước sẽ bắt đầu chảy ra từ van một cách đều đặn.
- Khi chỉ có nước chảy ra liên tục mà không còn tiếng khí hoặc bọt khí, điều đó có nghĩa là bình đã đầy.
- Đóng van xả khí/van an toàn lại một cách chắc chắn sau khi xác nhận bình đã đầy nước.
Lưu ý: Phương pháp này ít phổ biến hơn và đòi hỏi người dùng phải tìm hiểu kỹ về cấu tạo bình nóng lạnh của mình. Nếu không chắc chắn, hãy ưu tiên sử dụng Phương pháp 1. Bởi vì phương pháp này có thể gây ra sai lệch, khi có e nước, nước trong bình có thể không đạt mức đầy nhưng người dùng vẫn thấy nước chảy ra từ vòi, gây hiểu nhầm rằng bình đã sẵn sàng hoạt động. Để xử lý tình trạng này, người dùng cần tiến hành xả khí. Nếu gặp phải hãy tham khảo cách tiến hành thao tác này TẠI ĐÂY.
Phương pháp 3: Lắng nghe âm thanh từ bình
Một phương pháp ít được chú ý nhưng rất hữu ích là lắng nghe âm thanh phát ra từ bình. Khi bình chưa đầy, bạn có thể nghe thấy tiếng nước chảy hoặc tiếng “ọc ọc” do không khí di chuyển bên trong.
Khi bình đầy, những âm thanh này sẽ biến mất, thay vào đó là sự yên tĩnh hoặc tiếng nước chảy nhẹ đều đặn. Để kiểm tra, bạn có thể đặt tay lên thân bình để cảm nhận rung động. Nếu không còn rung động hoặc tiếng động lạ, bình đã đầy. Phương pháp này đặc biệt hữu hiệu trong môi trường yên tĩnh và không cần mở vòi nước
Phương pháp 4: Kiểm tra áp suất nước đầu vào
Nếu bạn đã mở van đầy đủ và chờ nhưng nước từ vòi nóng vẫn yếu, điều này có thể không liên quan đến mực nước mà đến áp lực đầu vào. Hệ thống cấp nước yếu, ống bị nghẽn hoặc van một chiều không mở hoàn toàn sẽ làm chậm quá trình làm đầy bình.
Trường hợp này cần kiểm tra lại nguồn nước cấp: đường ống có bị gập, nghẹt cặn không; van có đang bị kẹt không. Với các khu vực có áp lực nước thấp,đặc biệt ở các khu vực nông thôn Việt Nam, nơi nguồn nước giếng hoặc bể chứa có áp suất thấp. Nếu áp suất không đủ (dưới 0,1 MPa),bình có thể mất hơn 15 phút để đầy, thậm chí không đầy hoàn toàn. Bạn có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra hoặc quan sát dòng nước từ các vòi khác trong nhà.
Phương pháp 5: Dựa vào các tính năng thông minh của bình nóng lạnh hiện đại
Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng đi kèm với bình nóng lạnh của bạn để tìm hiểu xem thiết bị có được trang bị các tính năng này hay không và cách đọc các chỉ báo đó. Đây là cách tiện lợi nhất nếu bình nóng lạnh của bạn có công nghệ này, nhưng không phải tất cả các bình đều có.
- Cảm biến mực nước: Một số bình có cảm biến bên trong để phát hiện mực nước. Nếu bình không đủ nước, hệ thống sẽ không cho phép bật nguồn điện hoặc hiển thị cảnh báo trên màn hình điều khiển.
- Đèn báo hiệu: Một số bình có đèn LED hoặc biểu tượng trên màn hình hiển thị để báo hiệu trạng thái của bình (ví dụ: "Ready" khi đã đầy nước và sẵn sàng làm nóng, hoặc đèn báo lỗi nếu bình rỗng).
- Tự động ngắt khi không đủ nước: Đây là một tính năng an toàn cao cấp. Bình sẽ tự động ngắt nguồn điện hoặc không khởi động khi phát hiện không có đủ nước bên trong, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy thanh đốt.

Khi nào nên gọi thợ chuyên nghiệp?
Nhiều trường hợp người dùng không xác định được bình đã đầy nước hay chưa là do thiết bị đã quá lâu không được bảo trì. Cặn vôi bám ở thanh đốt, van một chiều bị kẹt, hoặc gioăng cao su bị mòn có thể khiến dòng chảy yếu và việc quan sát qua vòi nước trở nên thiếu chính xác.
Giải pháp ở đây là thực hiện bảo dưỡng bình nóng lạnh định kỳ từ 6 đến 12 tháng/lần. Việc vệ sinh bình nóng lạnh tại nhà bao gồm thanh đốt, kiểm tra van, thay thanh magie nếu cần sẽ giúp hệ thống hoạt động trơn tru, dễ dàng quan sát và kiểm tra mực nước hơn.
Và nếu bạn phát hiện các dấu hiệu bất thường khác như:
- Nước rò rỉ từ bình hoặc đường ống.
- Bình phát ra tiếng ồn lớn, bất thường khi cố gắng làm đầy nước.
- Bạn không thể xác định được nguyên nhân hoặc không tự tin trong việc khắc phục.
Hãy lập tức ngắt điện bình nóng lạnh và liên hệ với địa chỉ sửa chữa bình nóng lạnh tại nhà chuyên nghiệp. Đừng cố gắng tự sửa chữa nếu bạn không có đủ kiến thức và kinh nghiệm, điều này có thể gây nguy hiểm hoặc làm hỏng bình nặng hơn.
Hãy biến thói quen nhỏ này thành một phần không thể thiếu trong quy trình sử dụng bình nóng lạnh của bạn. An toàn là trên hết, và việc chủ động kiểm tra sẽ giúp bạn tận hưởng sự tiện nghi mà bình nóng lạnh mang lại một cách trọn vẹn và yên tâm nhất. Trong trường hợp hệ thống không vận hành như bình thường, người dùng nên nhờ kỹ thuật viên kiểm tra và sửa bình nóng lạnh tại nhà để tránh sự cố đáng tiếc.