Xả e giúp gì cho bình nóng lạnh?
Việc xả e giúp đưa không khí ra khỏi đường ống và khoang chứa nước của bình. Khi không khí chiếm chỗ trong bình, thanh nhiệt sẽ làm nóng không đều, gây hỏng linh kiện như rơ-le, cảm biến nhiệt. Ngoài ra, không khí dư thừa cũng là nguyên nhân gây ra tiếng ồn hoặc áp suất nước không ổn định.
Đặc biệt, trong những lần đầu sử dụng hoặc sau thời gian dài không vận hành, việc xả e là cần thiết để đảm bảo thiết bị hoạt động đúng như thiết kế. Xả e định kỳ từ 3–6 tháng cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề kỹ thuật nếu có.
Khi nào bạn nên xả e cho bình nóng lạnh?
Không phải lúc nào bình nóng lạnh cũng cần xả e, nhưng nếu gặp các dấu hiệu sau, đây là lúc bạn nên kiểm tra để tránh làm giảm hiệu quả sử dụng mà còn khiến bình nóng lạnh hoạt động quá tải, nhanh xuống cấp và tiêu tốn điện năng.
- Nước chảy yếu hoặc ngắt quãng do không khí bị kẹt trong đường ống, làm cản trở lưu thông.
- Nước ra kèm tiếng động lạ như tiếng “phì” như xì hơi hoặc “ọc ọc” là dấu hiệu rõ ràng cho thấy có bọt khí tồn đọng.
- Nhiệt độ nước không ổn định, có lúc rất nóng, lúc lại nguội bất thường, do dòng nước không đều.
Cách xả e bình nóng lạnh đơn giản cho người không rành kỹ thuật
Bước 1: Ngắt hoàn toàn nguồn điện của bình nóng lạnh
Bạn cần ngắt nguồn điện cấp cho bình nóng lạnh bằng cách gạt cầu dao (aptomat) hoặc rút phích cắm. Hãy xác nhận lại một lần nữa rằng đèn báo của bình đã tắt và không còn điện chạy vào thiết bị. Sự cẩn trọng ở bước này sẽ bảo vệ bạn khỏi mọi rủi ro về điện giật.
Bước 2: Khóa van cấp nước lạnh đi vào bình
Sau khi ngắt điện, việc tiếp theo là khóa nguồn cấp nước lạnh vào bình. Bình nóng lạnh thường có hai đường ống chính: một đường cấp nước lạnh vào và một đường dẫn nước nóng ra. Đường cấp nước lạnh thường được đánh dấu màu xanh hoặc có ký hiệu "C".
- Xác định vị trí van: Van cấp nước lạnh thường là một van tay gạt hoặc van vặn, nằm ở phía dưới hoặc bên cạnh đường ống cấp nước lạnh vào bình.
- Thao tác khóa: Xoay tay gạt hoặc vặn van theo chiều kim đồng hồ cho đến khi van đóng chặt.

Bước 3: Mở vòi nước nóng tại các thiết bị sử dụng
Đây là một bước quan trọng để không khí bị kẹt trong hệ thống thoát ra ngoài. Khi không còn nước cấp vào bình và đường ống nước nóng được mở, áp suất trong bình sẽ giảm, tạo điều kiện cho không khí thoát ra.
- Mở vòi nước nóng: Đi đến các vòi nước nóng trong nhà mở hết cỡ sang phía nước nóng.
- Quan sát hiện tượng: Ban đầu, bạn có thể nghe thấy tiếng "phì phì" hoặc tiếng rít nhẹ khi không khí thoát ra. Nước chảy ra lúc đầu sẽ rất yếu, có thể kèm theo bọt khí. Hãy giữ vòi mở cho đến khi nước chảy ra đều đặn, không còn bọt khí và tiếng ồn lạ. Điều này báo hiệu rằng phần lớn không khí trong bình và đường ống đã được đẩy ra ngoài. Đặt một chiếc xô hoặc chậu dưới vòi để hứng nước chảy ra.
Bước 4: Kiểm tra và sử dụng van xả e/van an toàn
Một số loại bình nóng lạnh hiện đại được trang bị thêm một van xả e hoặc van an toàn riêng biệt, giúp quá trình xả khí dễ dàng hơn. Nếu bình của bạn có van này, việc sử dụng nó sẽ đẩy nhanh quá trình loại bỏ khí.
- Xác định vị trí: Van xả e/van an toàn thường là một van nhỏ có cần gạt hoặc núm xoay, nằm ở gần vị trí đường nước lạnh vào bình, hoặc đôi khi ở phía trên bình. Nó thường được thiết kế để xả áp suất dư thừa và khí.
- Thao tác: Nếu tìm thấy van này, hãy nhẹ nhàng gạt cần gạt hoặc xoay núm để mở van. Bạn sẽ nghe thấy tiếng khí thoát ra rõ ràng và nước chảy ra từ van. Đặt xô/chậu dưới van để hứng nước.
- Thời điểm đóng van: Khi nước chảy đều và không còn tiếng khí thoát ra từ van xả e, hãy đóng van lại.
- Lưu ý: Nếu bình của bạn không có van xả e riêng, hoặc bạn không tìm thấy nó, đừng lo lắng. Việc mở vòi nước nóng (Bước 3) đã đủ để thực hiện quá trình xả khí cho hầu hết các trường hợp "e khí" thông thường. Không cần cố gắng tìm kiếm hay tháo lắp các bộ phận khác một cách không cần thiết.
Bước 5: Đóng các van và cấp lại nước cho bình
Khi bạn đã chắc chắn rằng không khí đã thoát ra hết (nước chảy đều, không còn bọt khí hoặc tiếng ồn lạ),đã đến lúc khôi phục lại trạng thái ban đầu của bình.
- Hãy đóng tất cả các vòi nước nóng mà bạn đã mở ở bước 3.
- Nếu bạn đã mở van xả e/van an toàn ở Bước 4, hãy đóng van này lại.
- Mở lại van cấp nước lạnh: Xoay van cấp nước lạnh (đã khóa ở Bước 2) ngược chiều kim đồng hồ để mở hoàn toàn. Bạn sẽ nghe tiếng nước chảy vào bình. Hãy đợi khoảng 5-10 phút để bình được làm đầy hoàn toàn bằng nước. Việc này rất quan trọng để đảm bảo thanh đốt luôn ngập trong nước khi bật điện, tránh tình trạng cháy thanh đốt.
Bước 6: Bật lại nguồn điện và kiểm tra hoạt động của bình
Sau khi bình đã được làm đầy nước trở lại, bạn có thể bật cầu dao hoặc cắm lại phích điện cho bình nóng lạnh và kiểm tra. Nếu đèn báo của bình sẽ sáng lên, báo hiệu bình đang bắt đầu quá trình làm nóng. Hãy chờ một thời gian để nước nóng lên, sau đó kiểm tra lại các vòi nước nóng. Nước sẽ chảy ra mạnh hơn, ổn định và nóng đều như bình thường. Nếu mọi thứ hoạt động trơn tru, nghĩa là bạn đã xả e thành công.
Phân biệt xả e và xả cặn tránh nhầm lẫn!
Dù cùng là thao tác bảo dưỡng bình nóng lạnh, nhưng "xả e" và "xả cặn" lại hoàn toàn khác nhau cả về mục đích lẫn cách làm:
- Xả e là để loại bỏ không khí bị kẹt trong bình hoặc đường ống, giúp nước lưu thông đều và ổn định. Việc này không cần tháo rời thiết bị, và thường được thực hiện qua van xả e hoặc khi mở vòi nước nóng.
- Xả cặn là để làm sạch lớp cặn canxi, khoáng chất hoặc bùn bẩn bám bên trong bình, đặc biệt ở đáy và quanh thanh nhiệt. Thao tác này cần tháo bình, tháo thanh nhiệt hoặc dùng dung dịch vệ sinh chuyên dụng. Đây là công việc cần có kiến thức và dụng cụ kỹ thuật chuyên sâu hơn.
Việc nhầm lẫn hai thao tác này không chỉ khiến người dùng áp dụng sai cách, mà còn có thể bỏ sót vấn đề cần được xử lý triệt để. Vì vậy, hãy hiểu rõ mục đích của từng loại bảo trì để sử dụng bình nóng lạnh hiệu quả và an toàn hơn.
Nếu đọc đến đây, bạn đã hiểu xả e khí bình nóng lạnh là gì và bạn đang nhầm lẫn hãy để Sửa 24/7 giúp bạn bằng cách hãy ấn xem bài viết cách xả cặn cho bình nóng lạnh Tại Đây.

Có nên tự làm hay gọi thợ chuyên nghiệp?
Với người không rành kỹ thuật, việc xả e có thể hơi lúng túng ban đầu, nhưng nếu làm đúng hướng dẫn, bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện an toàn. Tuy nhiên, nếu sau khi xả e vẫn gặp hiện tượng nước yếu, nóng không đều hoặc có tiếng lạ kéo dài, đó có thể là dấu hiệu của hỏng hóc sâu hơn như:
- Cặn bám dày ở thanh nhiệt.
- Rơ-le nhiệt hoạt động sai.
- Gioăng cao su hỏng gây rò nước hoặc lọt khí liên tục.
Nếu bạn cảm thấy không tự tin, không phân biệt được tình trạng thiết bị, hoặc vấn đề vượt quá khả năng xử lý của mình, đừng ngần ngại tìm địa chỉ sửa bình nóng lạnh tại nhà. Các kỹ thuật viên có kinh nghiệm sẽ chẩn đoán chính xác vấn đề, sửa chữa an toàn và đảm bảo bình hoạt động hiệu quả trở lại, tránh những hư hỏng nặng hơn do tự ý tháo lắp không đúng cách.
Hãy nhớ rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ từng bước hướng dẫn chi tiết mà không cần lan man sang các kiến thức kỹ thuật phức tạp, bạn hoàn toàn có thể tự mình khắc phục tình trạng e khí một cách dễ dàng. Tuy nhiên, nếu thiết bị của bạn vẫn tiếp tục gặp vấn đề hoặc có dấu hiệu hư hỏng phức tạp hơn, hãy luôn ưu tiên an toàn và tìm kiếm sự hỗ trợ sửa bình nóng lạnh từ các chuyên gia đáng tin cậy.